10 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rial Oman

Đổi tiền BAM sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bam
2,107 omr

KM1,000 BAM = ر.ع.0,2107 OMR

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Oman
1 BAM0.21069 OMR
5 BAM1.05344 OMR
10 BAM2.10688 OMR
20 BAM4.21376 OMR
50 BAM10.53440 OMR
100 BAM21.06880 OMR
250 BAM52.67200 OMR
500 BAM105.34400 OMR
1000 BAM210.68800 OMR
2000 BAM421.37600 OMR
5000 BAM1,053.44000 OMR
10000 BAM2,106.88000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 OMR4.74636 BAM
5 OMR23.73180 BAM
10 OMR47.46360 BAM
20 OMR94.92720 BAM
50 OMR237.31800 BAM
100 OMR474.63600 BAM
250 OMR1,186.59000 BAM
500 OMR2,373.18000 BAM
1000 OMR4,746.36000 BAM
2000 OMR9,492.72000 BAM
5000 OMR23,731.80000 BAM
10000 OMR47,463.60000 BAM