5 Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NPR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 npr
96,91 tzs

₨1,000 NPR = tzs19,38 TZS

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Tanzania
1 NPR19.38230 TZS
5 NPR96.91150 TZS
10 NPR193.82300 TZS
20 NPR387.64600 TZS
50 NPR969.11500 TZS
100 NPR1,938.23000 TZS
250 NPR4,845.57500 TZS
500 NPR9,691.15000 TZS
1000 NPR19,382.30000 TZS
2000 NPR38,764.60000 TZS
5000 NPR96,911.50000 TZS
10000 NPR193,823.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Nepal
1 TZS0.05159 NPR
5 TZS0.25797 NPR
10 TZS0.51593 NPR
20 TZS1.03187 NPR
50 TZS2.57967 NPR
100 TZS5.15934 NPR
250 TZS12.89835 NPR
500 TZS25.79670 NPR
1000 TZS51.59340 NPR
2000 TZS103.18680 NPR
5000 TZS257.96700 NPR
10000 TZS515.93400 NPR