Rupee Nepal sang Bảng Liban

Đổi tiền NPR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
671.175 lbp

1,000 NPR = 671,2 LBP

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Liban
1 NPR671.17500 LBP
5 NPR3,355.87500 LBP
10 NPR6,711.75000 LBP
20 NPR13,423.50000 LBP
50 NPR33,558.75000 LBP
100 NPR67,117.50000 LBP
250 NPR167,793.75000 LBP
500 NPR335,587.50000 LBP
1000 NPR671,175.00000 LBP
2000 NPR1,342,350.00000 LBP
5000 NPR3,355,875.00000 LBP
10000 NPR6,711,750.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Nepal
1 LBP0.00149 NPR
5 LBP0.00745 NPR
10 LBP0.01490 NPR
20 LBP0.02980 NPR
50 LBP0.07450 NPR
100 LBP0.14899 NPR
250 LBP0.37248 NPR
500 LBP0.74496 NPR
1000 LBP1.48992 NPR
2000 LBP2.97984 NPR
5000 LBP7.44960 NPR
10000 LBP14.89920 NPR