250 Bảng Liban sang Rupee Nepal

Đổi tiền LBP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lbp
0,37 npr

ل.ل.1,000 LBP = ₨0,001490 NPR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Nepal
1 LBP0.00149 NPR
5 LBP0.00745 NPR
10 LBP0.01490 NPR
20 LBP0.02980 NPR
50 LBP0.07449 NPR
100 LBP0.14898 NPR
250 LBP0.37246 NPR
500 LBP0.74491 NPR
1000 LBP1.48982 NPR
2000 LBP2.97964 NPR
5000 LBP7.44910 NPR
10000 LBP14.89820 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Liban
1 NPR671.22200 LBP
5 NPR3,356.11000 LBP
10 NPR6,712.22000 LBP
20 NPR13,424.44000 LBP
50 NPR33,561.10000 LBP
100 NPR67,122.20000 LBP
250 NPR167,805.50000 LBP
500 NPR335,611.00000 LBP
1000 NPR671,222.00000 LBP
2000 NPR1,342,444.00000 LBP
5000 NPR3,356,110.00000 LBP
10000 NPR6,712,220.00000 LBP