250 Rupee Nepal sang Peso Colombia

Đổi tiền NPR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
7.770,25 cop

₨1,000 NPR = $31,08 COP

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR31.08100 COP
5 NPR155.40500 COP
10 NPR310.81000 COP
20 NPR621.62000 COP
50 NPR1,554.05000 COP
100 NPR3,108.10000 COP
250 NPR7,770.25000 COP
500 NPR15,540.50000 COP
1000 NPR31,081.00000 COP
2000 NPR62,162.00000 COP
5000 NPR155,405.00000 COP
10000 NPR310,810.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03217 NPR
5 COP0.16087 NPR
10 COP0.32174 NPR
20 COP0.64348 NPR
50 COP1.60870 NPR
100 COP3.21740 NPR
250 COP8.04350 NPR
500 COP16.08700 NPR
1000 COP32.17400 NPR
2000 COP64.34800 NPR
5000 COP160.87000 NPR
10000 COP321.74000 NPR