10 nghìn Rupee Nepal sang Peso Colombia

Đổi tiền NPR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
294.532 cop

₨1,000 NPR = $29,45 COP

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR29.45320 COP
5 NPR147.26600 COP
10 NPR294.53200 COP
20 NPR589.06400 COP
50 NPR1,472.66000 COP
100 NPR2,945.32000 COP
250 NPR7,363.30000 COP
500 NPR14,726.60000 COP
1000 NPR29,453.20000 COP
2000 NPR58,906.40000 COP
5000 NPR147,266.00000 COP
10000 NPR294,532.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03395 NPR
5 COP0.16976 NPR
10 COP0.33952 NPR
20 COP0.67904 NPR
50 COP1.69761 NPR
100 COP3.39522 NPR
250 COP8.48805 NPR
500 COP16.97610 NPR
1000 COP33.95220 NPR
2000 COP67.90440 NPR
5000 COP169.76100 NPR
10000 COP339.52200 NPR