10 Cordoba Nicaragua sang Shilling Uganda

Đổi tiền NIO sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
1.035 ugx

C$1,000 NIO = Ush103,5 UGX

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Uganda
1 NIO103.52900 UGX
5 NIO517.64500 UGX
10 NIO1,035.29000 UGX
20 NIO2,070.58000 UGX
50 NIO5,176.45000 UGX
100 NIO10,352.90000 UGX
250 NIO25,882.25000 UGX
500 NIO51,764.50000 UGX
1000 NIO103,529.00000 UGX
2000 NIO207,058.00000 UGX
5000 NIO517,645.00000 UGX
10000 NIO1,035,290.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Cordoba Nicaragua
1 UGX0.00966 NIO
5 UGX0.04830 NIO
10 UGX0.09659 NIO
20 UGX0.19318 NIO
50 UGX0.48296 NIO
100 UGX0.96591 NIO
250 UGX2.41478 NIO
500 UGX4.82957 NIO
1000 UGX9.65913 NIO
2000 UGX19.31826 NIO
5000 UGX48.29565 NIO
10000 UGX96.59130 NIO