50 Shilling Uganda sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền UGX sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
0,48 nio

Ush1,000 UGX = C$0,009643 NIO

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Cordoba Nicaragua
1 UGX0.00964 NIO
5 UGX0.04821 NIO
10 UGX0.09643 NIO
20 UGX0.19286 NIO
50 UGX0.48214 NIO
100 UGX0.96428 NIO
250 UGX2.41070 NIO
500 UGX4.82141 NIO
1000 UGX9.64281 NIO
2000 UGX19.28562 NIO
5000 UGX48.21405 NIO
10000 UGX96.42810 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Uganda
1 NIO103.70400 UGX
5 NIO518.52000 UGX
10 NIO1,037.04000 UGX
20 NIO2,074.08000 UGX
50 NIO5,185.20000 UGX
100 NIO10,370.40000 UGX
250 NIO25,926.00000 UGX
500 NIO51,852.00000 UGX
1000 NIO103,704.00000 UGX
2000 NIO207,408.00000 UGX
5000 NIO518,520.00000 UGX
10000 NIO1,037,040.00000 UGX