100 Cordoba Nicaragua sang Bảng Jersey

Đổi tiền NIO sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nio
2,17 jep

C$1,000 NIO = £0,02173 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Jersey
1 NIO0.02173 JEP
5 NIO0.10865 JEP
10 NIO0.21730 JEP
20 NIO0.43460 JEP
50 NIO1.08651 JEP
100 NIO2.17302 JEP
250 NIO5.43255 JEP
500 NIO10.86510 JEP
1000 NIO21.73020 JEP
2000 NIO43.46040 JEP
5000 NIO108.65100 JEP
10000 NIO217.30200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Cordoba Nicaragua
1 JEP46.01880 NIO
5 JEP230.09400 NIO
10 JEP460.18800 NIO
20 JEP920.37600 NIO
50 JEP2,300.94000 NIO
100 JEP4,601.88000 NIO
250 JEP11,504.70000 NIO
500 JEP23,009.40000 NIO
1000 JEP46,018.80000 NIO
2000 JEP92,037.60000 NIO
5000 JEP230,094.00000 NIO
10000 JEP460,188.00000 NIO