Naira Nigeria sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền NGN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
3,07 tmt

1,000 NGN = 0,003068 TMT

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Manat Turkmenistan
1 NGN0.00307 TMT
5 NGN0.01534 TMT
10 NGN0.03068 TMT
20 NGN0.06136 TMT
50 NGN0.15340 TMT
100 NGN0.30681 TMT
250 NGN0.76703 TMT
500 NGN1.53405 TMT
1000 NGN3.06810 TMT
2000 NGN6.13620 TMT
5000 NGN15.34050 TMT
10000 NGN30.68100 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Naira Nigeria
1 TMT325.93400 NGN
5 TMT1,629.67000 NGN
10 TMT3,259.34000 NGN
20 TMT6,518.68000 NGN
50 TMT16,296.70000 NGN
100 TMT32,593.40000 NGN
250 TMT81,483.50000 NGN
500 TMT162,967.00000 NGN
1000 TMT325,934.00000 NGN
2000 TMT651,868.00000 NGN
5000 TMT1,629,670.00000 NGN
10000 TMT3,259,340.00000 NGN