Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NGN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
9,51 sek

1,000 NGN = 0,009507 SEK

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Thụy Điển
1 NGN0.00951 SEK
5 NGN0.04754 SEK
10 NGN0.09507 SEK
20 NGN0.19014 SEK
50 NGN0.47535 SEK
100 NGN0.95071 SEK
250 NGN2.37677 SEK
500 NGN4.75355 SEK
1000 NGN9.50709 SEK
2000 NGN19.01418 SEK
5000 NGN47.53545 SEK
10000 NGN95.07090 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Naira Nigeria
1 SEK105.18500 NGN
5 SEK525.92500 NGN
10 SEK1,051.85000 NGN
20 SEK2,103.70000 NGN
50 SEK5,259.25000 NGN
100 SEK10,518.50000 NGN
250 SEK26,296.25000 NGN
500 SEK52,592.50000 NGN
1000 SEK105,185.00000 NGN
2000 SEK210,370.00000 NGN
5000 SEK525,925.00000 NGN
10000 SEK1,051,850.00000 NGN