Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

Đổi tiền NGN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
15,52 nad

₦1,000 NGN = $0,01552 NAD

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Namibia
1 NGN0.01552 NAD
5 NGN0.07761 NAD
10 NGN0.15521 NAD
20 NGN0.31042 NAD
50 NGN0.77606 NAD
100 NGN1.55212 NAD
250 NGN3.88030 NAD
500 NGN7.76060 NAD
1000 NGN15.52120 NAD
2000 NGN31.04240 NAD
5000 NGN77.60600 NAD
10000 NGN155.21200 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Naira Nigeria
1 NAD64.42800 NGN
5 NAD322.14000 NGN
10 NAD644.28000 NGN
20 NAD1,288.56000 NGN
50 NAD3,221.40000 NGN
100 NAD6,442.80000 NGN
250 NAD16,107.00000 NGN
500 NAD32,214.00000 NGN
1000 NAD64,428.00000 NGN
2000 NAD128,856.00000 NGN
5000 NAD322,140.00000 NGN
10000 NAD644,280.00000 NGN