Đổi tiền NGN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

10 ngn
0,12 nad

₦1,000 NGN = $0,01188 NAD

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Namibia
1 NGN0.01188 NAD
5 NGN0.05938 NAD
10 NGN0.11876 NAD
20 NGN0.23752 NAD
50 NGN0.59381 NAD
100 NGN1.18761 NAD
250 NGN2.96903 NAD
500 NGN5.93805 NAD
1000 NGN11.87610 NAD
2000 NGN23.75220 NAD
5000 NGN59.38050 NAD
10000 NGN118.76100 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Naira Nigeria
1 NAD84.20260 NGN
5 NAD421.01300 NGN
10 NAD842.02600 NGN
20 NAD1,684.05200 NGN
50 NAD4,210.13000 NGN
100 NAD8,420.26000 NGN
250 NAD21,050.65000 NGN
500 NAD42,101.30000 NGN
1000 NAD84,202.60000 NGN
2000 NAD168,405.20000 NGN
5000 NAD421,013.00000 NGN
10000 NAD842,026.00000 NGN