10 nghìn Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

Đổi tiền NGN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
1.357,45 lrd

₦1,000 NGN = L$0,1357 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Liberia
1 NGN0.13575 LRD
5 NGN0.67873 LRD
10 NGN1.35745 LRD
20 NGN2.71490 LRD
50 NGN6.78725 LRD
100 NGN13.57450 LRD
250 NGN33.93625 LRD
500 NGN67.87250 LRD
1000 NGN135.74500 LRD
2000 NGN271.49000 LRD
5000 NGN678.72500 LRD
10000 NGN1,357.45000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Naira Nigeria
1 LRD7.36676 NGN
5 LRD36.83380 NGN
10 LRD73.66760 NGN
20 LRD147.33520 NGN
50 LRD368.33800 NGN
100 LRD736.67600 NGN
250 LRD1,841.69000 NGN
500 LRD3,683.38000 NGN
1000 LRD7,366.76000 NGN
2000 LRD14,733.52000 NGN
5000 LRD36,833.80000 NGN
10000 LRD73,667.60000 NGN