10 Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

Đổi tiền NGN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
1,33 lrd

₦1,000 NGN = L$0,1327 LRD

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Liberia
1 NGN0.13269 LRD
5 NGN0.66343 LRD
10 NGN1.32686 LRD
20 NGN2.65372 LRD
50 NGN6.63430 LRD
100 NGN13.26860 LRD
250 NGN33.17150 LRD
500 NGN66.34300 LRD
1000 NGN132.68600 LRD
2000 NGN265.37200 LRD
5000 NGN663.43000 LRD
10000 NGN1,326.86000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Naira Nigeria
1 LRD7.53657 NGN
5 LRD37.68285 NGN
10 LRD75.36570 NGN
20 LRD150.73140 NGN
50 LRD376.82850 NGN
100 LRD753.65700 NGN
250 LRD1,884.14250 NGN
500 LRD3,768.28500 NGN
1000 LRD7,536.57000 NGN
2000 LRD15,073.14000 NGN
5000 LRD37,682.85000 NGN
10000 LRD75,365.70000 NGN