10 Đô-la Liberia sang Naira Nigeria

Đổi tiền LRD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
64,46 ngn

L$1,000 LRD = ₦6,446 NGN

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Naira Nigeria
1 LRD6.44550 NGN
5 LRD32.22750 NGN
10 LRD64.45500 NGN
20 LRD128.91000 NGN
50 LRD322.27500 NGN
100 LRD644.55000 NGN
250 LRD1,611.37500 NGN
500 LRD3,222.75000 NGN
1000 LRD6,445.50000 NGN
2000 LRD12,891.00000 NGN
5000 LRD32,227.50000 NGN
10000 LRD64,455.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Liberia
1 NGN0.15515 LRD
5 NGN0.77574 LRD
10 NGN1.55147 LRD
20 NGN3.10294 LRD
50 NGN7.75735 LRD
100 NGN15.51470 LRD
250 NGN38.78675 LRD
500 NGN77.57350 LRD
1000 NGN155.14700 LRD
2000 NGN310.29400 LRD
5000 NGN775.73500 LRD
10000 NGN1,551.47000 LRD