250 Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

Đổi tiền NGN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ngn
36,51 lrd

₦1,000 NGN = L$0,1461 LRD

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Liberia
1 NGN0.14605 LRD
5 NGN0.73026 LRD
10 NGN1.46053 LRD
20 NGN2.92106 LRD
50 NGN7.30265 LRD
100 NGN14.60530 LRD
250 NGN36.51325 LRD
500 NGN73.02650 LRD
1000 NGN146.05300 LRD
2000 NGN292.10600 LRD
5000 NGN730.26500 LRD
10000 NGN1,460.53000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Naira Nigeria
1 LRD6.84683 NGN
5 LRD34.23415 NGN
10 LRD68.46830 NGN
20 LRD136.93660 NGN
50 LRD342.34150 NGN
100 LRD684.68300 NGN
250 LRD1,711.70750 NGN
500 LRD3,423.41500 NGN
1000 LRD6,846.83000 NGN
2000 LRD13,693.66000 NGN
5000 LRD34,234.15000 NGN
10000 LRD68,468.30000 NGN