Đổi tiền NGN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Naira Nigeria sang Rúp Belarus

250 ngn
0,55 byn

₦1,000 NGN = Br0,002187 BYN

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rúp Belarus
1 NGN0.00219 BYN
5 NGN0.01094 BYN
10 NGN0.02187 BYN
20 NGN0.04375 BYN
50 NGN0.10937 BYN
100 NGN0.21874 BYN
250 NGN0.54686 BYN
500 NGN1.09372 BYN
1000 NGN2.18744 BYN
2000 NGN4.37488 BYN
5000 NGN10.93720 BYN
10000 NGN21.87440 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Naira Nigeria
1 BYN457.15600 NGN
5 BYN2,285.78000 NGN
10 BYN4,571.56000 NGN
20 BYN9,143.12000 NGN
50 BYN22,857.80000 NGN
100 BYN45,715.60000 NGN
250 BYN114,289.00000 NGN
500 BYN228,578.00000 NGN
1000 BYN457,156.00000 NGN
2000 BYN914,312.00000 NGN
5000 BYN2,285,780.00000 NGN
10000 BYN4,571,560.00000 NGN