50 Đô-la Namibia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NAD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
5.680 mmk

$1,000 NAD = K113,6 MMK

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Kyat Myanmar
1 NAD113.60000 MMK
5 NAD568.00000 MMK
10 NAD1,136.00000 MMK
20 NAD2,272.00000 MMK
50 NAD5,680.00000 MMK
100 NAD11,360.00000 MMK
250 NAD28,400.00000 MMK
500 NAD56,800.00000 MMK
1000 NAD113,600.00000 MMK
2000 NAD227,200.00000 MMK
5000 NAD568,000.00000 MMK
10000 NAD1,136,000.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Namibia
1 MMK0.00880 NAD
5 MMK0.04401 NAD
10 MMK0.08803 NAD
20 MMK0.17606 NAD
50 MMK0.44014 NAD
100 MMK0.88028 NAD
250 MMK2.20071 NAD
500 MMK4.40143 NAD
1000 MMK8.80285 NAD
2000 MMK17.60570 NAD
5000 MMK44.01425 NAD
10000 MMK88.02850 NAD