Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NAD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
71.171 krw

1,000 NAD = 71,17 KRW

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Hàn Quốc
1 NAD71.17080 KRW
5 NAD355.85400 KRW
10 NAD711.70800 KRW
20 NAD1,423.41600 KRW
50 NAD3,558.54000 KRW
100 NAD7,117.08000 KRW
250 NAD17,792.70000 KRW
500 NAD35,585.40000 KRW
1000 NAD71,170.80000 KRW
2000 NAD142,341.60000 KRW
5000 NAD355,854.00000 KRW
10000 NAD711,708.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Namibia
1 KRW0.01405 NAD
5 KRW0.07025 NAD
10 KRW0.14051 NAD
20 KRW0.28101 NAD
50 KRW0.70253 NAD
100 KRW1.40507 NAD
250 KRW3.51267 NAD
500 KRW7.02535 NAD
1000 KRW14.05070 NAD
2000 KRW28.10140 NAD
5000 KRW70.25350 NAD
10000 KRW140.50700 NAD