Đô-la Namibia sang Bảng Jersey

Đổi tiền NAD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
42,56 jep

$1,000 NAD = £0,04256 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Jersey
1 NAD0.04256 JEP
5 NAD0.21280 JEP
10 NAD0.42561 JEP
20 NAD0.85122 JEP
50 NAD2.12804 JEP
100 NAD4.25608 JEP
250 NAD10.64020 JEP
500 NAD21.28040 JEP
1000 NAD42.56080 JEP
2000 NAD85.12160 JEP
5000 NAD212.80400 JEP
10000 NAD425.60800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Namibia
1 JEP23.49580 NAD
5 JEP117.47900 NAD
10 JEP234.95800 NAD
20 JEP469.91600 NAD
50 JEP1,174.79000 NAD
100 JEP2,349.58000 NAD
250 JEP5,873.95000 NAD
500 JEP11,747.90000 NAD
1000 JEP23,495.80000 NAD
2000 JEP46,991.60000 NAD
5000 JEP117,479.00000 NAD
10000 JEP234,958.00000 NAD