Đô-la Namibia sang Real Brazil

Đổi tiền NAD sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
268,43 brl

1,000 NAD = 0,2684 BRL

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Real Brazil
1 NAD0.26843 BRL
5 NAD1.34216 BRL
10 NAD2.68433 BRL
20 NAD5.36866 BRL
50 NAD13.42165 BRL
100 NAD26.84330 BRL
250 NAD67.10825 BRL
500 NAD134.21650 BRL
1000 NAD268.43300 BRL
2000 NAD536.86600 BRL
5000 NAD1,342.16500 BRL
10000 NAD2,684.33000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Namibia
1 BRL3.72533 NAD
5 BRL18.62665 NAD
10 BRL37.25330 NAD
20 BRL74.50660 NAD
50 BRL186.26650 NAD
100 BRL372.53300 NAD
250 BRL931.33250 NAD
500 BRL1,862.66500 NAD
1000 BRL3,725.33000 NAD
2000 BRL7,450.66000 NAD
5000 BRL18,626.65000 NAD
10000 BRL37,253.30000 NAD