1 nghìn Đô-la Namibia sang Real Brazil

Đổi tiền NAD sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
272,86 brl

$1,000 NAD = R$0,2729 BRL

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Real Brazil
1 NAD0.27286 BRL
5 NAD1.36432 BRL
10 NAD2.72864 BRL
20 NAD5.45728 BRL
50 NAD13.64320 BRL
100 NAD27.28640 BRL
250 NAD68.21600 BRL
500 NAD136.43200 BRL
1000 NAD272.86400 BRL
2000 NAD545.72800 BRL
5000 NAD1,364.32000 BRL
10000 NAD2,728.64000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Namibia
1 BRL3.66482 NAD
5 BRL18.32410 NAD
10 BRL36.64820 NAD
20 BRL73.29640 NAD
50 BRL183.24100 NAD
100 BRL366.48200 NAD
250 BRL916.20500 NAD
500 BRL1,832.41000 NAD
1000 BRL3,664.82000 NAD
2000 BRL7,329.64000 NAD
5000 BRL18,324.10000 NAD
10000 BRL36,648.20000 NAD