Metical Mozambique sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MZN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
35,17 fjd

MT1,000 MZN = FJ$0,03517 FJD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Fiji
1 MZN0.03517 FJD
5 MZN0.17587 FJD
10 MZN0.35175 FJD
20 MZN0.70349 FJD
50 MZN1.75872 FJD
100 MZN3.51745 FJD
250 MZN8.79362 FJD
500 MZN17.58725 FJD
1000 MZN35.17450 FJD
2000 MZN70.34900 FJD
5000 MZN175.87250 FJD
10000 MZN351.74500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Metical Mozambique
1 FJD28.42970 MZN
5 FJD142.14850 MZN
10 FJD284.29700 MZN
20 FJD568.59400 MZN
50 FJD1,421.48500 MZN
100 FJD2,842.97000 MZN
250 FJD7,107.42500 MZN
500 FJD14,214.85000 MZN
1000 FJD28,429.70000 MZN
2000 FJD56,859.40000 MZN
5000 FJD142,148.50000 MZN
10000 FJD284,297.00000 MZN