Đổi tiền MYR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Bermuda

3.000 myr
640,34 bmd

RM1,000 MYR = $0,2134 BMD

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bermuda
1 MYR0.21345 BMD
5 MYR1.06724 BMD
10 MYR2.13447 BMD
20 MYR4.26894 BMD
50 MYR10.67235 BMD
100 MYR21.34470 BMD
250 MYR53.36175 BMD
500 MYR106.72350 BMD
1000 MYR213.44700 BMD
2000 MYR426.89400 BMD
5000 MYR1,067.23500 BMD
10000 MYR2,134.47000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Ringgit Malaysia
1 BMD4.68500 MYR
5 BMD23.42500 MYR
10 BMD46.85000 MYR
20 BMD93.70000 MYR
50 BMD234.25000 MYR
100 BMD468.50000 MYR
250 BMD1,171.25000 MYR
500 BMD2,342.50000 MYR
1000 BMD4,685.00000 MYR
2000 BMD9,370.00000 MYR
5000 BMD23,425.00000 MYR
10000 BMD46,850.00000 MYR