1 nghìn Peso Mexico sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MXN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
151.948 tzs

1,000 MXN = 151,9 TZS

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Tanzania
1 MXN151.94800 TZS
5 MXN759.74000 TZS
10 MXN1,519.48000 TZS
20 MXN3,038.96000 TZS
50 MXN7,597.40000 TZS
100 MXN15,194.80000 TZS
250 MXN37,987.00000 TZS
500 MXN75,974.00000 TZS
1000 MXN151,948.00000 TZS
2000 MXN303,896.00000 TZS
5000 MXN759,740.00000 TZS
10000 MXN1,519,480.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Mexico
1 TZS0.00658 MXN
5 TZS0.03291 MXN
10 TZS0.06581 MXN
20 TZS0.13162 MXN
50 TZS0.32906 MXN
100 TZS0.65812 MXN
250 TZS1.64530 MXN
500 TZS3.29061 MXN
1000 TZS6.58121 MXN
2000 TZS13.16242 MXN
5000 TZS32.90605 MXN
10000 TZS65.81210 MXN