10 nghìn Shilling Tanzania sang Peso Mexico

Đổi tiền TZS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
66,11 mxn

1,000 TZS = 0,006611 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Mexico
1 TZS0.00661 MXN
5 TZS0.03305 MXN
10 TZS0.06611 MXN
20 TZS0.13222 MXN
50 TZS0.33055 MXN
100 TZS0.66109 MXN
250 TZS1.65273 MXN
500 TZS3.30546 MXN
1000 TZS6.61092 MXN
2000 TZS13.22184 MXN
5000 TZS33.05460 MXN
10000 TZS66.10920 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Tanzania
1 MXN151.26500 TZS
5 MXN756.32500 TZS
10 MXN1,512.65000 TZS
20 MXN3,025.30000 TZS
50 MXN7,563.25000 TZS
100 MXN15,126.50000 TZS
250 MXN37,816.25000 TZS
500 MXN75,632.50000 TZS
1000 MXN151,265.00000 TZS
2000 MXN302,530.00000 TZS
5000 MXN756,325.00000 TZS
10000 MXN1,512,650.00000 TZS