Kwacha Malawi sang Lev Bungari

Đổi tiền MWK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
1,06 bgn

1,000 MWK = 0,001064 BGN

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Lev Bungari
1 MWK0.00106 BGN
5 MWK0.00532 BGN
10 MWK0.01064 BGN
20 MWK0.02128 BGN
50 MWK0.05319 BGN
100 MWK0.10638 BGN
250 MWK0.26595 BGN
500 MWK0.53190 BGN
1000 MWK1.06379 BGN
2000 MWK2.12758 BGN
5000 MWK5.31895 BGN
10000 MWK10.63790 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kwacha Malawi
1 BGN940.03800 MWK
5 BGN4,700.19000 MWK
10 BGN9,400.38000 MWK
20 BGN18,800.76000 MWK
50 BGN47,001.90000 MWK
100 BGN94,003.80000 MWK
250 BGN235,009.50000 MWK
500 BGN470,019.00000 MWK
1000 BGN940,038.00000 MWK
2000 BGN1,880,076.00000 MWK
5000 BGN4,700,190.00000 MWK
10000 BGN9,400,380.00000 MWK