100 Kwacha Malawi sang Lev Bungari

Đổi tiền MWK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mwk
0,11 bgn

MK1,000 MWK = лв0,001059 BGN

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Lev Bungari
1 MWK0.00106 BGN
5 MWK0.00529 BGN
10 MWK0.01059 BGN
20 MWK0.02118 BGN
50 MWK0.05294 BGN
100 MWK0.10588 BGN
250 MWK0.26469 BGN
500 MWK0.52938 BGN
1000 MWK1.05876 BGN
2000 MWK2.11752 BGN
5000 MWK5.29380 BGN
10000 MWK10.58760 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kwacha Malawi
1 BGN944.50200 MWK
5 BGN4,722.51000 MWK
10 BGN9,445.02000 MWK
20 BGN18,890.04000 MWK
50 BGN47,225.10000 MWK
100 BGN94,450.20000 MWK
250 BGN236,125.50000 MWK
500 BGN472,251.00000 MWK
1000 BGN944,502.00000 MWK
2000 BGN1,889,004.00000 MWK
5000 BGN4,722,510.00000 MWK
10000 BGN9,445,020.00000 MWK