100 Rufiyaa Maldives sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MVR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
24,63 sar

MVR1,000 MVR = SR0,2463 SAR

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MVR0.24626 SAR
5 MVR1.23132 SAR
10 MVR2.46264 SAR
20 MVR4.92528 SAR
50 MVR12.31320 SAR
100 MVR24.62640 SAR
250 MVR61.56600 SAR
500 MVR123.13200 SAR
1000 MVR246.26400 SAR
2000 MVR492.52800 SAR
5000 MVR1,231.32000 SAR
10000 MVR2,462.64000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rufiyaa Maldives
1 SAR4.06068 MVR
5 SAR20.30340 MVR
10 SAR40.60680 MVR
20 SAR81.21360 MVR
50 SAR203.03400 MVR
100 SAR406.06800 MVR
250 SAR1,015.17000 MVR
500 SAR2,030.34000 MVR
1000 SAR4,060.68000 MVR
2000 SAR8,121.36000 MVR
5000 SAR20,303.40000 MVR
10000 SAR40,606.80000 MVR