50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SAR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
203,02 mvr

SR1,000 SAR = MVR4,060 MVR

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rufiyaa Maldives
1 SAR4.06036 MVR
5 SAR20.30180 MVR
10 SAR40.60360 MVR
20 SAR81.20720 MVR
50 SAR203.01800 MVR
100 SAR406.03600 MVR
250 SAR1,015.09000 MVR
500 SAR2,030.18000 MVR
1000 SAR4,060.36000 MVR
2000 SAR8,120.72000 MVR
5000 SAR20,301.80000 MVR
10000 SAR40,603.60000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MVR0.24628 SAR
5 MVR1.23142 SAR
10 MVR2.46284 SAR
20 MVR4.92568 SAR
50 MVR12.31420 SAR
100 MVR24.62840 SAR
250 MVR61.57100 SAR
500 MVR123.14200 SAR
1000 MVR246.28400 SAR
2000 MVR492.56800 SAR
5000 MVR1,231.42000 SAR
10000 MVR2,462.84000 SAR