Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

Đổi tiền MUR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
822,34 uyu

1,000 MUR = 0,8223 UYU

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.82234 UYU
5 MUR4.11172 UYU
10 MUR8.22343 UYU
20 MUR16.44686 UYU
50 MUR41.11715 UYU
100 MUR82.23430 UYU
250 MUR205.58575 UYU
500 MUR411.17150 UYU
1000 MUR822.34300 UYU
2000 MUR1,644.68600 UYU
5000 MUR4,111.71500 UYU
10000 MUR8,223.43000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.21604 MUR
5 UYU6.08020 MUR
10 UYU12.16040 MUR
20 UYU24.32080 MUR
50 UYU60.80200 MUR
100 UYU121.60400 MUR
250 UYU304.01000 MUR
500 UYU608.02000 MUR
1000 UYU1,216.04000 MUR
2000 UYU2,432.08000 MUR
5000 UYU6,080.20000 MUR
10000 UYU12,160.40000 MUR