5 Rupee Mauritia sang Đô-la Suriname

Đổi tiền MUR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
3,55 srd

₨1,000 MUR = $0,7095 SRD

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Suriname
1 MUR0.70945 SRD
5 MUR3.54725 SRD
10 MUR7.09450 SRD
20 MUR14.18900 SRD
50 MUR35.47250 SRD
100 MUR70.94500 SRD
250 MUR177.36250 SRD
500 MUR354.72500 SRD
1000 MUR709.45000 SRD
2000 MUR1,418.90000 SRD
5000 MUR3,547.25000 SRD
10000 MUR7,094.50000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Mauritia
1 SRD1.40954 MUR
5 SRD7.04770 MUR
10 SRD14.09540 MUR
20 SRD28.19080 MUR
50 SRD70.47700 MUR
100 SRD140.95400 MUR
250 SRD352.38500 MUR
500 SRD704.77000 MUR
1000 SRD1,409.54000 MUR
2000 SRD2,819.08000 MUR
5000 SRD7,047.70000 MUR
10000 SRD14,095.40000 MUR