Rupee Mauritia sang Kip Lào

Đổi tiền MUR sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
457.183 lak

1,000 MUR = 457,2 LAK

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kip Lào
1 MUR457.18300 LAK
5 MUR2,285.91500 LAK
10 MUR4,571.83000 LAK
20 MUR9,143.66000 LAK
50 MUR22,859.15000 LAK
100 MUR45,718.30000 LAK
250 MUR114,295.75000 LAK
500 MUR228,591.50000 LAK
1000 MUR457,183.00000 LAK
2000 MUR914,366.00000 LAK
5000 MUR2,285,915.00000 LAK
10000 MUR4,571,830.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Rupee Mauritia
1 LAK0.00219 MUR
5 LAK0.01094 MUR
10 LAK0.02187 MUR
20 LAK0.04375 MUR
50 LAK0.10937 MUR
100 LAK0.21873 MUR
250 LAK0.54683 MUR
500 LAK1.09366 MUR
1000 LAK2.18731 MUR
2000 LAK4.37462 MUR
5000 LAK10.93655 MUR
10000 LAK21.87310 MUR