Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

Đổi tiền MNT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
33 xpf

1,000 MNT = 0,03278 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFP
1 MNT0.03278 XPF
5 MNT0.16392 XPF
10 MNT0.32784 XPF
20 MNT0.65567 XPF
50 MNT1.63918 XPF
100 MNT3.27835 XPF
250 MNT8.19588 XPF
500 MNT16.39175 XPF
1000 MNT32.78350 XPF
2000 MNT65.56700 XPF
5000 MNT163.91750 XPF
10000 MNT327.83500 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tugrik Mông Cổ
1 XPF30.50320 MNT
5 XPF152.51600 MNT
10 XPF305.03200 MNT
20 XPF610.06400 MNT
50 XPF1,525.16000 MNT
100 XPF3,050.32000 MNT
250 XPF7,625.80000 MNT
500 XPF15,251.60000 MNT
1000 XPF30,503.20000 MNT
2000 XPF61,006.40000 MNT
5000 XPF152,516.00000 MNT
10000 XPF305,032.00000 MNT