Tugrik Mông Cổ sang Dram Armenia

Đổi tiền MNT sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
116,77 amd

1,000 MNT = 0,1168 AMD

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dram Armenia
1 MNT0.11677 AMD
5 MNT0.58384 AMD
10 MNT1.16767 AMD
20 MNT2.33534 AMD
50 MNT5.83835 AMD
100 MNT11.67670 AMD
250 MNT29.19175 AMD
500 MNT58.38350 AMD
1000 MNT116.76700 AMD
2000 MNT233.53400 AMD
5000 MNT583.83500 AMD
10000 MNT1,167.67000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Tugrik Mông Cổ
1 AMD8.56404 MNT
5 AMD42.82020 MNT
10 AMD85.64040 MNT
20 AMD171.28080 MNT
50 AMD428.20200 MNT
100 AMD856.40400 MNT
250 AMD2,141.01000 MNT
500 AMD4,282.02000 MNT
1000 AMD8,564.04000 MNT
2000 AMD17,128.08000 MNT
5000 AMD42,820.20000 MNT
10000 AMD85,640.40000 MNT