500 Kyat Myanmar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MMK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
1,65 dkk

K1,000 MMK = kr0,003308 DKK

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Đan Mạch
1 MMK0.00331 DKK
5 MMK0.01654 DKK
10 MMK0.03308 DKK
20 MMK0.06616 DKK
50 MMK0.16540 DKK
100 MMK0.33079 DKK
250 MMK0.82699 DKK
500 MMK1.65397 DKK
1000 MMK3.30794 DKK
2000 MMK6.61588 DKK
5000 MMK16.53970 DKK
10000 MMK33.07940 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kyat Myanmar
1 DKK302.30300 MMK
5 DKK1,511.51500 MMK
10 DKK3,023.03000 MMK
20 DKK6,046.06000 MMK
50 DKK15,115.15000 MMK
100 DKK30,230.30000 MMK
250 DKK75,575.75000 MMK
500 DKK151,151.50000 MMK
1000 DKK302,303.00000 MMK
2000 DKK604,606.00000 MMK
5000 DKK1,511,515.00000 MMK
10000 DKK3,023,030.00000 MMK