10 Kyat Myanmar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MMK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,03 dkk

K1,000 MMK = kr0,003315 DKK

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Đan Mạch
1 MMK0.00331 DKK
5 MMK0.01657 DKK
10 MMK0.03315 DKK
20 MMK0.06630 DKK
50 MMK0.16574 DKK
100 MMK0.33148 DKK
250 MMK0.82870 DKK
500 MMK1.65741 DKK
1000 MMK3.31481 DKK
2000 MMK6.62962 DKK
5000 MMK16.57405 DKK
10000 MMK33.14810 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kyat Myanmar
1 DKK301.67700 MMK
5 DKK1,508.38500 MMK
10 DKK3,016.77000 MMK
20 DKK6,033.54000 MMK
50 DKK15,083.85000 MMK
100 DKK30,167.70000 MMK
250 DKK75,419.25000 MMK
500 DKK150,838.50000 MMK
1000 DKK301,677.00000 MMK
2000 DKK603,354.00000 MMK
5000 DKK1,508,385.00000 MMK
10000 DKK3,016,770.00000 MMK