10 nghìn Denar Macedonia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MKD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mkd
5.662,88 twd

ден1,000 MKD = NT$0,5663 TWD

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MKD0.56629 TWD
5 MKD2.83144 TWD
10 MKD5.66288 TWD
20 MKD11.32576 TWD
50 MKD28.31440 TWD
100 MKD56.62880 TWD
250 MKD141.57200 TWD
500 MKD283.14400 TWD
1000 MKD566.28800 TWD
2000 MKD1,132.57600 TWD
5000 MKD2,831.44000 TWD
10000 MKD5,662.88000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Denar Macedonia
1 TWD1.76588 MKD
5 TWD8.82940 MKD
10 TWD17.65880 MKD
20 TWD35.31760 MKD
50 TWD88.29400 MKD
100 TWD176.58800 MKD
250 TWD441.47000 MKD
500 TWD882.94000 MKD
1000 TWD1,765.88000 MKD
2000 TWD3,531.76000 MKD
5000 TWD8,829.40000 MKD
10000 TWD17,658.80000 MKD