Denar Macedonia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MKD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
5.256,28 lkr

1,000 MKD = 5,256 LKR

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Sri Lanka
1 MKD5.25628 LKR
5 MKD26.28140 LKR
10 MKD52.56280 LKR
20 MKD105.12560 LKR
50 MKD262.81400 LKR
100 MKD525.62800 LKR
250 MKD1,314.07000 LKR
500 MKD2,628.14000 LKR
1000 MKD5,256.28000 LKR
2000 MKD10,512.56000 LKR
5000 MKD26,281.40000 LKR
10000 MKD52,562.80000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Denar Macedonia
1 LKR0.19025 MKD
5 LKR0.95125 MKD
10 LKR1.90249 MKD
20 LKR3.80498 MKD
50 LKR9.51245 MKD
100 LKR19.02490 MKD
250 LKR47.56225 MKD
500 LKR95.12450 MKD
1000 LKR190.24900 MKD
2000 LKR380.49800 MKD
5000 LKR951.24500 MKD
10000 LKR1,902.49000 MKD