1 Ariary Madagascar sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MGA sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mga
0,47 mmk

Ar1,000 MGA = K0,4729 MMK

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Kyat Myanmar
1 MGA0.47295 MMK
5 MGA2.36473 MMK
10 MGA4.72946 MMK
20 MGA9.45892 MMK
50 MGA23.64730 MMK
100 MGA47.29460 MMK
250 MGA118.23650 MMK
500 MGA236.47300 MMK
1000 MGA472.94600 MMK
2000 MGA945.89200 MMK
5000 MGA2,364.73000 MMK
10000 MGA4,729.46000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ariary Madagascar
1 MMK2.11441 MGA
5 MMK10.57205 MGA
10 MMK21.14410 MGA
20 MMK42.28820 MGA
50 MMK105.72050 MGA
100 MMK211.44100 MGA
250 MMK528.60250 MGA
500 MMK1,057.20500 MGA
1000 MMK2,114.41000 MGA
2000 MMK4,228.82000 MGA
5000 MMK10,572.05000 MGA
10000 MMK21,144.10000 MGA