20 Ariary Madagascar sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MGA sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mga
9,49 mmk

Ar1,000 MGA = K0,4745 MMK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Kyat Myanmar
1 MGA0.47454 MMK
5 MGA2.37271 MMK
10 MGA4.74541 MMK
20 MGA9.49082 MMK
50 MGA23.72705 MMK
100 MGA47.45410 MMK
250 MGA118.63525 MMK
500 MGA237.27050 MMK
1000 MGA474.54100 MMK
2000 MGA949.08200 MMK
5000 MGA2,372.70500 MMK
10000 MGA4,745.41000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ariary Madagascar
1 MMK2.10730 MGA
5 MMK10.53650 MGA
10 MMK21.07300 MGA
20 MMK42.14600 MGA
50 MMK105.36500 MGA
100 MMK210.73000 MGA
250 MMK526.82500 MGA
500 MMK1,053.65000 MGA
1000 MMK2,107.30000 MGA
2000 MMK4,214.60000 MGA
5000 MMK10,536.50000 MGA
10000 MMK21,073.00000 MGA