Ariary Madagascar sang Dram Armenia

Đổi tiền MGA sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
89,88 amd

1,000 MGA = 0,08988 AMD

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dram Armenia
1 MGA0.08988 AMD
5 MGA0.44942 AMD
10 MGA0.89883 AMD
20 MGA1.79766 AMD
50 MGA4.49415 AMD
100 MGA8.98831 AMD
250 MGA22.47078 AMD
500 MGA44.94155 AMD
1000 MGA89.88310 AMD
2000 MGA179.76620 AMD
5000 MGA449.41550 AMD
10000 MGA898.83100 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ariary Madagascar
1 AMD11.12560 MGA
5 AMD55.62800 MGA
10 AMD111.25600 MGA
20 AMD222.51200 MGA
50 AMD556.28000 MGA
100 AMD1,112.56000 MGA
250 AMD2,781.40000 MGA
500 AMD5,562.80000 MGA
1000 AMD11,125.60000 MGA
2000 AMD22,251.20000 MGA
5000 AMD55,628.00000 MGA
10000 AMD111,256.00000 MGA