Leu Moldova sang Franc CFP

Đổi tiền MDL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
6.264 xpf

1,000 MDL = 6,264 XPF

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFP
1 MDL6.26446 XPF
5 MDL31.32230 XPF
10 MDL62.64460 XPF
20 MDL125.28920 XPF
50 MDL313.22300 XPF
100 MDL626.44600 XPF
250 MDL1,566.11500 XPF
500 MDL3,132.23000 XPF
1000 MDL6,264.46000 XPF
2000 MDL12,528.92000 XPF
5000 MDL31,322.30000 XPF
10000 MDL62,644.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leu Moldova
1 XPF0.15963 MDL
5 XPF0.79816 MDL
10 XPF1.59631 MDL
20 XPF3.19262 MDL
50 XPF7.98155 MDL
100 XPF15.96310 MDL
250 XPF39.90775 MDL
500 XPF79.81550 MDL
1000 XPF159.63100 MDL
2000 XPF319.26200 MDL
5000 XPF798.15500 MDL
10000 XPF1,596.31000 MDL