Leu Moldova sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MDL sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
34.272 xof

L1,000 MDL = CFA34,27 XOF

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFA Tây Phi
1 MDL34.27170 XOF
5 MDL171.35850 XOF
10 MDL342.71700 XOF
20 MDL685.43400 XOF
50 MDL1,713.58500 XOF
100 MDL3,427.17000 XOF
250 MDL8,567.92500 XOF
500 MDL17,135.85000 XOF
1000 MDL34,271.70000 XOF
2000 MDL68,543.40000 XOF
5000 MDL171,358.50000 XOF
10000 MDL342,717.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leu Moldova
1 XOF0.02918 MDL
5 XOF0.14589 MDL
10 XOF0.29179 MDL
20 XOF0.58357 MDL
50 XOF1.45893 MDL
100 XOF2.91786 MDL
250 XOF7.29465 MDL
500 XOF14.58930 MDL
1000 XOF29.17860 MDL
2000 XOF58.35720 MDL
5000 XOF145.89300 MDL
10000 XOF291.78600 MDL