10 Leu Moldova sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MDL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
18,11 twd

L1,000 MDL = NT$1,811 TWD

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MDL1.81122 TWD
5 MDL9.05610 TWD
10 MDL18.11220 TWD
20 MDL36.22440 TWD
50 MDL90.56100 TWD
100 MDL181.12200 TWD
250 MDL452.80500 TWD
500 MDL905.61000 TWD
1000 MDL1,811.22000 TWD
2000 MDL3,622.44000 TWD
5000 MDL9,056.10000 TWD
10000 MDL18,112.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Moldova
1 TWD0.55211 MDL
5 TWD2.76057 MDL
10 TWD5.52114 MDL
20 TWD11.04228 MDL
50 TWD27.60570 MDL
100 TWD55.21140 MDL
250 TWD138.02850 MDL
500 TWD276.05700 MDL
1000 TWD552.11400 MDL
2000 TWD1,104.22800 MDL
5000 TWD2,760.57000 MDL
10000 TWD5,521.14000 MDL