Leu Moldova sang Rial Qatar

Đổi tiền MDL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
203,75 qar

1,000 MDL = 0,2037 QAR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Qatar
1 MDL0.20375 QAR
5 MDL1.01875 QAR
10 MDL2.03749 QAR
20 MDL4.07498 QAR
50 MDL10.18745 QAR
100 MDL20.37490 QAR
250 MDL50.93725 QAR
500 MDL101.87450 QAR
1000 MDL203.74900 QAR
2000 MDL407.49800 QAR
5000 MDL1,018.74500 QAR
10000 MDL2,037.49000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Moldova
1 QAR4.90801 MDL
5 QAR24.54005 MDL
10 QAR49.08010 MDL
20 QAR98.16020 MDL
50 QAR245.40050 MDL
100 QAR490.80100 MDL
250 QAR1,227.00250 MDL
500 QAR2,454.00500 MDL
1000 QAR4,908.01000 MDL
2000 QAR9,816.02000 MDL
5000 QAR24,540.05000 MDL
10000 QAR49,080.10000 MDL