5.000 Leu Moldova sang Rial Oman

Đổi tiền MDL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mdl
108,776 omr

L1,000 MDL = ر.ع.0,02176 OMR

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Oman
1 MDL0.02176 OMR
5 MDL0.10878 OMR
10 MDL0.21755 OMR
20 MDL0.43510 OMR
50 MDL1.08776 OMR
100 MDL2.17551 OMR
250 MDL5.43878 OMR
500 MDL10.87755 OMR
1000 MDL21.75510 OMR
2000 MDL43.51020 OMR
5000 MDL108.77550 OMR
10000 MDL217.55100 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Moldova
1 OMR45.96630 MDL
5 OMR229.83150 MDL
10 OMR459.66300 MDL
20 OMR919.32600 MDL
50 OMR2,298.31500 MDL
100 OMR4,596.63000 MDL
250 OMR11,491.57500 MDL
500 OMR22,983.15000 MDL
1000 OMR45,966.30000 MDL
2000 OMR91,932.60000 MDL
5000 OMR229,831.50000 MDL
10000 OMR459,663.00000 MDL