Leu Moldova sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MDL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
205,55 aed

1,000 MDL = 0,2055 AED

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MDL0.20555 AED
5 MDL1.02774 AED
10 MDL2.05547 AED
20 MDL4.11094 AED
50 MDL10.27735 AED
100 MDL20.55470 AED
250 MDL51.38675 AED
500 MDL102.77350 AED
1000 MDL205.54700 AED
2000 MDL411.09400 AED
5000 MDL1,027.73500 AED
10000 MDL2,055.47000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Moldova
1 AED4.86506 MDL
5 AED24.32530 MDL
10 AED48.65060 MDL
20 AED97.30120 MDL
50 AED243.25300 MDL
100 AED486.50600 MDL
250 AED1,216.26500 MDL
500 AED2,432.53000 MDL
1000 AED4,865.06000 MDL
2000 AED9,730.12000 MDL
5000 AED24,325.30000 MDL
10000 AED48,650.60000 MDL