Dirham Maroc sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
345,62 tmt

د.م.1,000 MAD = T0,3456 TMT

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Manat Turkmenistan
1 MAD0.34562 TMT
5 MAD1.72812 TMT
10 MAD3.45624 TMT
20 MAD6.91248 TMT
50 MAD17.28120 TMT
100 MAD34.56240 TMT
250 MAD86.40600 TMT
500 MAD172.81200 TMT
1000 MAD345.62400 TMT
2000 MAD691.24800 TMT
5000 MAD1,728.12000 TMT
10000 MAD3,456.24000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dirham Maroc
1 TMT2.89331 MAD
5 TMT14.46655 MAD
10 TMT28.93310 MAD
20 TMT57.86620 MAD
50 TMT144.66550 MAD
100 TMT289.33100 MAD
250 TMT723.32750 MAD
500 TMT1,446.65500 MAD
1000 TMT2,893.31000 MAD
2000 TMT5,786.62000 MAD
5000 TMT14,466.55000 MAD
10000 TMT28,933.10000 MAD